Nghệ vàng qua cách gọi của người Ấn Độ

Ngày nay, nghệ vàng được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới, và được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau ở các nền văn hóa và quốc gia khác nhau. Ấn Độ sản xuất hầu như toàn bộ lượng nghệ của thế giới và tiêu thụ đến 80% số lượng nghệ này. Nghệ vàng được sử dụng sớm nhất ở Ấn Độ từ 4000 năm trước và được gọi với rất nhiều tên gọi khác nhau dựa theo công dụng và mức độ tuyệt vời của nó.

Bài liên quan nghệ vàng:

Nếu như tên tiếng Anh của nghệ vàng là turmeric, bắt nguồn từ từ Latin terra merita (đất tốt) thì ở nhiều nền văn hóa, tên gọi của nó dựa trên từ Latin curcuma.

Trong tiếng Sanskrit, nghệ có ít nhất 53 tên gọi khác nhau trong đó có thể chia thành những nhóm khác nhau:

Nghệ vàng  dùng trong tế lễ:

Pavitra (linh thiêng), anestha (không để tế lễ), haridra (gần với thánh Krishna), bhadra (may mắn hay tốt lành), bahula (đầy đủ), shiva (từ bi), mangalprada (mang lại tốt lành), laxmi (trù phú), mangalya (tốt lành), soubhagaya (may mắn), umavara (Parvati, vợ của thần Shiva), vairagi (người thoát tục),

Nghệ vàng dùng để làm đẹp:

Gharshani (để bôi),  hridayavilasini (quyến rũ, đáng yêu), kaveri (phụ nữ đẹp), ratrimanika (đẹp như ánh trăng), tamasini (đẹp như đêm), varavarnini (cho da mặt sáng đẹp), varna datri (cải thiện nước da), yoshitapriya (người vợ yêu), và yuvati (cô gái trẻ).

Nghệ vàng dùng chỉ màu sắc:

Haldi (màu sáng bắt mắt), harita (ánh xanh), hemaragi (có màu vàng), hemaragini (cho màu vàng), kanchani (có màu vàng), pinga (nâu đỏ), pinja (bột nâu đỏ), pita (vàng), pitika (cho màu vàng), survana (màu vàng), survanavara (cho màu vàng), varnini (tạo màu sắc),  ranjani (cho màu sắc), shobhna (màu sáng), shyama (màu tối).

Nghệ vàng, Ấn Độ, tinh bột nghệ, nghe vang, bot nghe, tinh bot nghe

Làm đẹp cho cô dâu trước ngày cưới với nghệ vàng, một nghi lễ của người Ấn Độ

Nghệ vàng dùng để chữa bệnh:

Jayanti (thắng bệnh tật), jawarantika (chữa sốt), krimighni or kashpa (giết sâu bệnh), mehagni (giết mỡ), rabhangavasa (làm tan mỡ), shifa (rễ xơ), vishagni (giết chất độc).

Các tên gọi khác:

Dhirgharaja (dài), gandhaplashika (có mùi thơm), gauri (làm lành), nisha (đêm), kshamata (khả năng), nishakhya (giống đêm), nishawa (xóa bóng tối và mang lại màu sắc), patwaluka (bột thơm), yamini (đêm).

Chỉ với những cái tên gọi khác nhau của nghệ vàng cũng có thể thấy sự tôn sùng, công dụng không thể ngờ được của loại thảo dược thần thánh này.

Nguồn ncbi.nlm.nih.gov

Bookmark and Share